OR
Liên hệ
Kìm để cắt hoặc chế tạo dây đồng và các loại dây khác, cũng như chèn/tháo các bộ phận nhỏ, v.v.[Đặc trưng]· Tối ưu để làm việc với không gian hẹp nơi kìm của bạn không với tới và để rạch dây đồng mỏng và các loại dây khác.· Bộ kẹp có các rãnh chữ V giúp phôi không bị trượt.[Các ứng dụng]· Lý tưởng cho việc bảo trì máy móc, ô tô, xe máy và xe đạp.
Kìm Mũi Dài dài lý tưởng để làm việc với không gian hẹp nơi kìm của bạn không với tới và để rạch dây đồng mỏng và các loại dây khác.[Đặc trưng]· Lý tưởng để cắt dây đồng và dây sắt cũng như chế tạo.· Dụng cụ dùng để lắp và tháo các bộ phận nhỏ, v.v.· Tay cầm có các móc cao su gồm mặt trên, mặt trong và mặt cuối giúp cầm nắm dễ dàng, chống trơn trượt và vừa vặn với các đầu ngón tay.[Các ứng dụng]· Lắp ráp, bảo trì máy móc, bảo dưỡng ô tô, xe máy, xe đạp.
[Đặc trưng]· Đầu mũi cứng cho hiệu suất cắt tuyệt vời mà không bị gãy hoặc cong.[Các ứng dụng]· Kìm mũi dài để lắp ráp và sửa chữa thiết bị AV/liên lạc/chính xác và sử dụng cho người có sở thích.
[Đặc trưng]· Kìm lý tưởng để gắn và tháo vòng chữ E.· Cho phép làm việc nhanh chóng.· Với bề mặt được đánh bóng sáng bóng.
[Đặc trưng]· Đầu mũi dài và hẹp nên thuận tiện khi thao tác trên các vật nhỏ.· Bề mặt hoàn thiện mịn và bóng. Ngoài ra với xử lý chống gỉ để giúp ngăn ngừa rỉ sét.
[Đặc trưng]· Nó được hoàn thiện tinh xảo từ đầu đến cuối và báng cầm có kích thước vừa lòng bàn tay, lý tưởng cho việc nối dây, uốn và cắt ở những điểm hẹp.· Kẹp gắp không có nếp gấp nên không làm hỏng phôi.· Độ cứng của Pin Đẩy Đầu Vuông là HRC 57 đến 61.
[Đặc trưng]· Lý tưởng cho công việc giữ và uốn chính xác, với đầu mỏng và ngắn, và tay cầm nhỏ gọn, có kích thước bằng lòng bàn tay.· Độ cứng của lưỡi là HRC 57 đến 61.
- Thương hiệu : WIHA - GERMANY
- Mã sản phẩm : 26719
- Thương hiệu WIHA - GERMANY
- Mã sản phẩm : 26720
Thích hợp cho lắp ráp, sữa chữa các sự cố trong đồ điện tử và cơ khí chính xác. Đặc biệt là độ bền và rất cứng của phần mũi kìm trong thao tác gấp bẻ.
Khả năng cắt tuyệt vời và độ bền của phần lưỡi.
Phần chuôi kìm được gắn theo mẫu, có lò xo cho thao tác dễ dàng hơn.
Có thiết kế đặc điểm cấu trúc răng cưa. Dễ dàng gắp, vặn các đinh vít bị gãy, đặc biệt.Có thể kẹp chặt, gỡ bỏ các đinh vít bị gỉ và có hình dạng đặc biệt một cách dễ dàng.
Kìm mũi dài, nhỏ và được uốn cong một góc 150° ở mũi kìm. Phù hợp làm việc trong không gian chật hẹp và các công việc có độ chính xác cao. Mũi kìm không có thiết kế răng cưa nên sẽ không làm trầy xước vật khi gắp.
Đặc biệt thích hợp cho các công việc có độ chính xác cao nhờ phần mũi của kìm nhỏ và dài. Mũi kìm không có thiết kế răng cưa nên sẽ không làm trầy xước vật khi gắp.
Được gia công hoàn hảo, độ cứng cao rất khó bị uốn cong và khó gãy. Mũi kìm được thiết kế có răng cưa.
Phù hợp dành cho lĩnh vực sửa chữa, xử lí các hư hỏng trong ngành điện và cơ khí chính xác. Điểm đặc biệt là mũi kìm rất cứng khó bẻ cong, có răng cưa dễ dàng gắp vật. Lưỡi cắt bền có khả năng cắt tốt.
Phần mũi kìm nhỏ, ngắn, có thiết kế răng cưa rất thích hợp cho các công việc có độ chính xác cao.
Loại kìm mũi dài đa năng, có 6 chức năng bao gồm: gấp bẽ, xoay, chia dây, bấm đầu Cost, tuốt dây và lưỡi cắt
Với thiết kế mũi nhỏ, dài rất tích hợp các thao tác làm việc trong không gian phức tạp, hạn hẹp và sâu của lĩnh vực cơ khí chính xác.
Phù hợp nhất với công việc cần sự tinh xảo nhờ có thiết kế mũi kìm nhỏ và ngắn.
Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - #2626-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440220
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,half-round, pointed jaws, finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths
Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440450
DIN ISO 5745, of chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished. Long, half round jaws, vanadium extra steel, nickel-plated, handles covered with plastic
3825 - Kìm mũi cong KNIPEX -# 440470
Knipex 3825,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chromeplated,fine, slim jaws, offset 40°,gripping surfaces cross-grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.
3221 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440521
Knipex 3221,DIN 5235, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished, handles covered with plastic.
3015 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440620
Knipex 3015,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated.Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths
3013 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440630
Knipex 3013,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles covered with plastic
Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440640
DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished.Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles covered with plastic
2005 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440740
Knipex 2005,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated.Flat, short, wide jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths
3301 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440830
Knipex 3301,DIN ISO 5743 chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, smooth gripping surfaces, 9 mm wide jaws, tapering to 1.5 mm; handles covered with plastic
3035 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 441060
DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated.Long, round jaws, gripping surfaces ground smooth, for bending wire loops etc.; handles with thick-walled multicomponent sheaths
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,half-round
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated,half-round
450012 Electrician‘s pliers KNIPEXKnipex 1302, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished. Precision cutting edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 60 HRC, for cutting soft, medium-hard and hard wire.
13 81 | 12 82 | 13 86 | 13 91 | 13 96 | - Kìm mỏ nhọn KNIPEX -# LT001000148
1396 - Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - # 440125, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
449370 Insulation strippers KNIPEXKnipex 15, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, head polished, handles covered with plastic, with opening spring. For stripping insulation from thin wires, stripping groove matched to a diameter, not adjustable.
19 01 130 | 19 01 130 SB | 19 03 130 | - Kìm mỏ nhọn KNIPEX -# LT001000200
23 01 140 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX -# LT001000225
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Sản phẩm cùng loại