Cờ lê, cờ lê lực

121-8x10 - Cờ lê vòng hở dùng mở ống, bugi, ống thủy lực....

620,000 ₫

Ngàm cờ lê kết cấu 12 cạnh, góc xoay hiệu dụng 30o. Bề mặt phủ Chrome si mờ, chống trơn trượt khi thao tác. Vật liệu: Chrome-Vanadium. Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3118. Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-110* - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

15,800,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-105* - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

14,600,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-100* - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

11,100,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-95 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

10,400,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-85 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

5,750,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-80 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

5,500,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-75 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

3,850,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-70 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

2,850,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-65 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

2,070,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-60 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

1,640,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-55 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

1,210,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-50 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

730,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-46 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

590,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-41 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

430,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-38 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

430,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-36 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

360,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-34 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

360,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-32 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

350,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-30 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

300,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-27 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

230,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-26 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

230,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-24 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

210,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-22 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

150,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-21 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

140,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-19 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

130,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-18 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

130,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-17 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

110,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-16 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

110,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-15 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

110,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-14 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

110,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-13 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

90,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-12 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

80,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-11 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

80,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-10 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

80,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-9 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

80,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

 

Mua hàng

894-8 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

80,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-7 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

80,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

894-6 - Cờ lê một đầu miệng 6-110mm, chuẩn DIN 894

80,000 ₫

Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm.
Sản xuất tại Đức

Mua hàng

895-75x80 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

8,150,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-65x70 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

5,210,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-55x60 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

2,510,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-50x55 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

1,950,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-46x50 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

1,850,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-41x46 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

9,500,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-36x41 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

770,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-32x36 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

770,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng

895-30x36 - Cờ lê 2 đầu miệng đen 6x7mm đến 75x80mm, chuẩn DIN 895

530,000 ₫

Khóa 2 đầu miệng kiểu càng cua, được phủ phosphat đen. Mỗi đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng. Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Hàng chính hàng ELORA của Đức

Mua hàng