Thương hiệu

7005- Kìm cắt KNIPEX - 441660

Liên hệ

7005- Kìm cắt KNIPEX -# 441660

Knipex 7005,vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated. Precision cutting edges (cutting edge hardness approx. 62 HRC) for soft and hard wire, clean cutting of thin Cu wires, even at the tips of the cutting edges; slim head form, with multicomponent handle sheath

Mua hàng

7605- Kìm cắt KNIPEX - 441655

Liên hệ

7605- Kìm cắt  KNIPEX -# 441655

Knipex 7605,DIN ISO 5749, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,lapjoint hinge. For electrical technicians, with sharp, precisely closing cutting edges, edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx

Mua hàng

7002- Kìm cắt KNIPEX - 441670

Liên hệ

7002- Kìm cắt KNIPEX -# 441670

Knipex 7002,vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black,head polished. 
Precision cutting edges (cutting edge hardness approx. 62 HRC) for soft and hard wire, clean cutting of thin Cu wires

Mua hàng

7001- Kìm cắt KNIPEX - 441680

Liên hệ

7001- Kìm cắt KNIPEX -# 441680

Knipex 7001,vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black,head polished. Precision cutting edges (cutting edge hardness approx. 62 HRC)

Mua hàng

0306-Kìm đa năng cách điện 1000V KNIPEX - 440110

Liên hệ

Cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths. 

Mua hàng

01 06 160 | 01 06 190 -Kìm đa năng cách điện 1000V KNIPEX - 440120

Liên hệ

Cutting edge hardness approx. 64 HRC, for all types of wire; handles with thick-walled plastic sheaths.

Mua hàng

25 06 160 | 26 16 200 - Kìm mỏ nhọn cách điện 1000V KNIPEX - 440270

Liên hệ

DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,half-round

Mua hàng

25 26 160 | 26 26 200 - Kìm mỏ nhọn cách điện 1000V KNIPEX - 440350

Liên hệ

DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated,half-round

Mua hàng

14 25 160 - Kìm cắt - tuốt dây KNIPEX - 449295.0100

Liên hệ

14 25 160 - Inflation-stripping diagonal cutters KNIPEX - #449295.0100. Vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, with multicomponent sheaths. Electrically hardened precision cutters, cutter hardness approx. 60 HRC.

Mua hàng

11 05 160 - Kìm tuốt dây KNIPEX - 449300.0100

Liên hệ

11 05 160 - Kìm tuốt dây KNIPEX - #449300.0100. Special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, handles with thick-walled 
multicomponent sheaths. For conductors with single.

Mua hàng

12 40 200 / 12 50 200 Kìm tuốt dây tự động Knipex - 449515

Liên hệ

12 40 200 / 12 50 200 Có thiết kế độc đáo, tuốt dây tự động, luỡi cắt tự lựa kích cỡ dây và tuốt vỏ mượt mà, không gây hại đến lõi dây. Hàng nhập khẩu Đức, bảo hành 2 năm.

Mua hàng

12 42 195 - Kìm tuốt dây tự động Knipex - 449525.0100

Liên hệ

Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động  với cỡi dây tới 10mm².

Mua hàng

12 12 11 - Kìm tuốt dây Knipex - 449605.0100

Liên hệ

12 12 11 - Insulation stripper for solar cables Knipex - #449605.0100. pliers body burnished steel, handles with multicomponent sheaths, shaped knife specially matched to multi-ply insulation and RADOX® insulation for solar cables.

Mua hàng

97 52 36 | 97 52 06 - Kìm ép đầu cos tròn RV KNIPEX - 450035

Liên hệ

97 52 36 | 97 52 06 - Kìm ép đầu cos tròn RV KNIPEX - #450035.

Mua hàng

97 52 33 - Kìm ép cos tròn trần knipex - 450045.0100

Liên hệ

97 52 33 - Crimping tool KNIPEX - #450045.0100.

Mua hàng

9752 34 | 9752 35 | 9752 04 | 9752 05 - Kìm ép cos càng trần KNIPEX -...

Liên hệ

9752 34 | 9752 35 | 9752 04 | 9752 05 - Kìm ép cos càng trần KNIPEX - #450055

Mua hàng

97 52 38 | 97 52 08 - Kìm ép cos pin rỗng KNIPEX - 450058

Liên hệ

97 52 38 | 97 52 08 - Kìm ép cos pin rỗng KNIPEX - #450058 thiết kế cơ cấu khóa - bánh cóc giúp giảm lực bóp tối đa khi sử dụng, tay cầm thiết kế công thái học chống mỏi khi sử dụng liên tục. Hàng nhập khẩu Đức, bảo hành tới 2 năm.

Mua hàng

4413- Kìm mở phe trong thẳng KNIPEX - 445030

Liên hệ

4413- Kìm mở phe trong thẳng KNIPEX -# 445030. Knipex 4413,DIN 5256 C, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,straight jawswith slip-resistant

Mua hàng

4811- Kìm mở phe trong thẳng KNIPEX - 445040

Liên hệ

4811- Kìm mở phe trong thẳng KNIPEX -# 445040 Knipex 4811,DIN 5256 C, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, straight jawswith inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes.

Mua hàng

4423 - Kìm mở phe trong cong KNIPEX - 445050

Liên hệ

4423- Kìm mở phe trong cong KNIPEX -# 445050 Knipex 4423,DIN 5256 D, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, 90° offset jaws with slip-resistant.

Mua hàng

4821- Kìm mở phe trong cong KNIPEX - 445060

Liên hệ

4821- Kìm mở phe trong cong KNIPEX -# 445060 Knipex 4821,DIN 5256 D, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, 90° offset jawswith inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in bore holes.Screwed joint, handlescovered with slip-resistant plastic

Mua hàng

4613- Kìm mở phe ngoài thẳng KNIPEX -# 445120

Liên hệ

4613- Kìm mở phe ngoài thẳng KNIPEX -# 445120 Knipex 4613,DIN 5254 A, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, straight jaws with slip-resistant, stable tips, for installing circlips on shafts; handles covered with 
plastic.

Mua hàng

4911- Kìm mở phe ngoài thẳng KNIPEX - 445130

Liên hệ

4911- Kìm mở phe ngoài thẳng KNIPEX -# 445130 Knipex 4911,DIN 5254 A, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, straight jawswith inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts.

Mua hàng

4421- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX -# 445150

Liên hệ

4421- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX -# 445150 Knipex 4421,DIN 5254 A, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, 90° offset jawswith inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge

Mua hàng

4623- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX - 445140

Liên hệ

4623- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX -# 445140 Knipex 4623,DIN 5254 A, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, 90° offset jaws with slip-resistant, stable tips, for installing circlips on shafts; handles covered 
with plastic.

Mua hàng

88 01 180 | 88 01 250 | 88 01 300- Kìm kẹp ống KNIPEX - 443080

Liên hệ

43080 - Multigrip pliers KNIPEX Alligator®. Knipex 8801,DIN ISO 8976, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, black  atramentized,head polished,handles coated with non-slip plastic.

Mua hàng

85 01 250 - Kìm kẹp ống kiểu Cobra SmartGrip® KNIPEX - 443100.0100

Liên hệ

443100 - Multigrip pliers KNIPEX Cobra SmartGrip. Knipex 85 01 250 ,DIN ISO 8976, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, black atramentized,head polished, gripping surfaces with specially hardened teeth, hardness approx. 61 HRC; handles coated with non-slip plastic, guard prevents crushing injuries.

Mua hàng

87 01 - Kìm kẹp ống kiểu Cobra KNIPEX - 443090

Liên hệ

443090 - Multigrip pliers KNIPEX Cobra® Knipex 8701,chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, black atramentized,head 
polished,handles coated with non-slip plastic, guard prevents crushing injuries. Gripping surfaces with specially hardened teeth, hardness approx...

Mua hàng

86 03 150 | 86 03 300 - Kìm kẹp KNIPEX - 443060

Liên hệ

443060 - Plier wrench KNIPEX. Knipex 8603,DIN ISO 5743, tighten screws, grip, hold and bend with a single tool; parallel guided, smooth gripping jaws for gentle assembly...

Mua hàng

8905 250 Kìm kẹp ống knipex - 443050

Liên hệ

443050 - Multigrip pliers KNIPEX. Knipex 8905,DIN ISO 8976, of chrome-vanadium electric steel, oil-hardened, chromed,thickwalled multi-component sheaths, with fluted hinge,self-locking, jam protection.

Mua hàng

95 11 165 | 9511 200 - Kìm cắt cáp Knipex - 442330

Liên hệ

442330 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9511,special tool steel, forged, oil-hardened, burnished, hardened cutting edges with precision grinding, adjustable screw joint, self locking...

Mua hàng

9532 320 - Kìm cắt cáp bánh cóc KNIPEX - 442345.0100

Liên hệ

442345 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9532 320. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with precision grinding, with multicomponent handle sheaths...

Mua hàng

9531 250 | 9531 280 - Kìm cắt cáp bánh cóc KNIPEX - 442350

Liên hệ

442350 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9531 250. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with special grinding, lacquered 
black, with multicomponent handle sheaths...

Mua hàng

11 82 130 - Kìm tuốt dây KNIPEX - LT001000096

Liên hệ

Kìm tuốt dây KNIPEX - # LT001000096

Mua hàng

1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - 449590

Liên hệ

1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - # 449590

Mua hàng

12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 | - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX...

Liên hệ

12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 |   - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX - # LT001000104

Mua hàng

12 40 200 SB - Kìm tuốt dây Knipex - LT001000114

Liên hệ

12 40 200 SB -  Kìm tuốt dây Knipex - # LT001000114

Mua hàng

Kìm tuốt dây tự động Knipex - 12 62 180 | 12 62 180 SB

Liên hệ

Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động  với cỡi dây tới 6 mm²

Mua hàng

12 64 180 - Kìm tuốt dây tự động Knipex - LT001000124

Liên hệ

12 64 180  - Kìm tuốt dây tự động Knipex - # LT001000124 

Mua hàng

12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - LT001000129

Liên hệ

12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - # LT001000129

Mua hàng

1302 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 450012

Liên hệ

450012 Electrician‘s pliers KNIPEX
Knipex 1302, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished. Precision cutting edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 60 HRC, for cutting soft, medium-hard and hard wire.

Mua hàng

13 81 | 12 82 | 13 86 | 13 91 | 13 96 | - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - LT001000148

Liên hệ

13 81 | 12 82 | 13 86 | 13 91 | 13 96 | - Kìm mỏ nhọn  KNIPEX -# LT001000148

Mua hàng

1392 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 450015

Liên hệ

450012 Electrician‘s pliers KNIPEX
Knipex 1302, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished. Precision cutting edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 60 HRC, for cutting soft, medium-hard and hard wire.

Mua hàng

1396 - Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - 440125

Liên hệ

1396 - Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - # 440125, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức

Mua hàng

14 22 160 | 14 22 160 SB | - Kìm cắt - tuốt dây KNIPEX - LT001000163

Liên hệ

14 22 160  | 14 22 160 SB |  - Kìm cắt - tuốt dây KNIPEX - # LT001000163. Vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, with multicomponent sheaths. Electrically hardened precision cutters, cutter hardness approx. 60 HRC.

Mua hàng

1426 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - 449297

Liên hệ

1426 -  Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - # 449297, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức

Mua hàng