OR
Liên hệ
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7306-160, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-160, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-180, dài 180 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-250, dài 250 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cách điện 1000V Knipex - #7006-140, dài 140 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cách điện 1000V Knipex - #7006-160, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cách điện 1000V Knipex - #7006-180, dài 180 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cáp cách điện 1000V Knipex - #9516-165, dài 165 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cáp cách điện 1000V Knipex - #9516-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - #2626-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Bộ dụng cụ cách điện 1000V Knipex - #989912, bao gồm 26 chi tiết cách điện và hộp bảo vệ.
Bộ dụng cụ 48 chi tiết cách điện 1000V Knipex - #989914, bao gồm 48 chi tiết cách điện và hộp bảo vệ.
Vali dụng cụ kéo tay cao cấp Knipex - #002141LE, kích cỡ 480 x 105 x 370 mm
Kìm ép cos 3 màu RV Knipex - #9752-36 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos 3 màu RV từ 0.5 - 6 mm2
Kìm ép cos kim Knipex - #9752-38 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos kim từ 0.25 - 6 mm2
Kìm ép cos kim Knipex - #9752-34 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos pin rỗng đôi trần từ 0.1 - 2.5 mm2
Kìm ép cos tròn 4 điểm kẹp Knipex - #975-63DG(Four mandrel crimping plier for turned contacts), khả năng ép cos tròn 4 điểm kẹp với tiết diện dây từ 0.08-2.5 mm2
Kìm ép cos tròn 4 điểm kẹp Knipex - #975-65DG(Four mandrel crimping plier for turned contacts), khả năng ép cos tròn 4 điểm kẹp với tiết diện dây từ 0.14-6 mm2
Kìm cắt ống PVC mỏng Knipex - #9020-185 (Pipe cutter), chuyên dụng cắt ống PVC mỏng với đường kính lên tới 25 mm
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9532320 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tới 600 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531250 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 240 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531280 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 380 mm2
Dao tách vỏ cáp Knipex - #1630-135SB (Cable stripper), khả năng tách vỏ cáp với đường kính 6 - 29 mm
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-02 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.03 - 2.08 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-06 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.14 - 6 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-10 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 2.5 - 10 mm2
0205 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440018
Knipex 0205,DIN ISO 5746, high-grade special tool steel, forged, oil-hardened. chrome-plated,with design-optimised joint, meaning that 35% less force is applied. Cutting edge hardness approx. 63 HRC, suitable for all types of wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths
0305 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440020
Knipex 0305,DIN ISO 5746, of special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths
0302 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440030
Knipex 0302,DIN ISO 5746, special tool steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.
0301 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440040
Knipex 0301,DIN ISO 5746, of special tool steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wires; handles covered with plastic
Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440220
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,half-round, pointed jaws, finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths
Kìm mũi cong KNIPEX -# 440300
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated,half-round, pointed jaws, offset by 40°,finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thickwalled multicomponent sheaths.
Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440450
DIN ISO 5745, of chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished. Long, half round jaws, vanadium extra steel, nickel-plated, handles covered with plastic
3825 - Kìm mũi cong KNIPEX -# 440470
Knipex 3825,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chromeplated,fine, slim jaws, offset 40°,gripping surfaces cross-grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.
3221 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440521
Knipex 3221,DIN 5235, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished, handles covered with plastic.
3015 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440620
Knipex 3015,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated.Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths
3013 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440630
Knipex 3013,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles covered with plastic
Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440640
DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished.Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles covered with plastic
2005 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440740
Knipex 2005,DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated.Flat, short, wide jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths
3301 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440830
Knipex 3301,DIN ISO 5743 chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, smooth gripping surfaces, 9 mm wide jaws, tapering to 1.5 mm; handles covered with plastic
3035 - Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 441060
DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated.Long, round jaws, gripping surfaces ground smooth, for bending wire loops etc.; handles with thick-walled multicomponent sheaths
7302- Kìm cắt KNIPEX -# 441630
DIN ISO 5749, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished, handles with multi-component sheaths. For all wire types, including piano wire; boxed hinge
7305- Kìm cắt KNIPEX -# 441632
DIN ISO 5749, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, handles with multi-component sheaths. For all wire types, including piano wire; boxed hinge
7405- Kìm cắt KNIPEX -# 441640
Knipex 7405,DIN ISO 5749, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,for the heaviest, long-term stress; cutting edge hardness approx. 64 HRC, for all types of wire, including piano wire; with thick-walled multicomponent handle sheaths
7401- Kìm cắt KNIPEX -# 441642
Knipex 7401,DIN ISO 5749, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished,for the heaviest, long-term stress; cutting edge hardness approx. 64 HRC, for all types of wire, including piano wire; handles covered with plastic.
7372- Kìm cắt KNIPEX -# 441642
Knipex 7372 TwinForce,DIN ISO 5749, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oilhardened, atramentized black, head polished.Cuts reliably all types of wires, including piano wire, but also belt materia
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Sản phẩm cùng loại