9900 - Kìm cắt càng cua KNIPEX - 442020

Liên hệ

442020 Mechanic‘s nippers KNIPEX
Knipex 9900, Tower pincers, high-grade special tool steel, forged, oil-hardened, cutting edges additionally hardened, cutting edge hardness approx.

Mua hàng

5000 - Kìm cắt càng cua KNIPEX - 442000

Liên hệ

442000 Pincers KNIPEX
Knipex 5000, DIN ISO 9243, of special tool steel, forged, oil-hardened, cutting edges additionally hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, atramentized black, head polished.

Mua hàng

8741 - Kìm mỏ quạ KNIPEX - 443225

Liên hệ

443225  Multiple slip joint spanner KNIPEX
Knipex 8741 , chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened. For metric and imperial nuts and screws with widths across flts from 10 to 32 mm, self-locking from 17 mm

Mua hàng

7005 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - 441757

Liên hệ

441757 Diagonal cutters KNIPEX
Knipex 7005, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, Precision cutting edges (cutting edge hardness approx. 62 HRC) for soft and hard wire
 

Mua hàng

7372 - Kìm cắt KNIPEX - 441643

Liên hệ

441643 Power diagonal cutters KNIPEX
Knipex 7372 TwinForce, DIN ISO 5749, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oilhardened, atramentized black, head polished

Mua hàng

7922 ESD - Kìm cắt ESD KNIPEX - 446695

Liên hệ

DIN ISO 9654, chrome-vanadium ball-bearing steel, forged, black-oxide fiish

Mua hàng

7922 - Kìm cắt KNIPEX - 446692

Liên hệ

446692 Electronic diagonal cutters KNIPEX Knipex 7922, DIN ISO 9654, chrome-vanadium ball-bearing steel, forged, black-oxide fiish, bolted joint, ergonomic dual component handle sheaths, opening spring, round head, very precisely ground and sharp cutting edges without bevels

Mua hàng

7742 - Kìm cắt KNIPEX - 447125

Liên hệ

447125 Electronics diagonal cutters KNIPEX  Knipex 7742, DIN ISO 9654, special tool steel, forged, oil-hardened, mirror-polished, stable box joint free of play, ergonomic multicomponent handle sheaths, opening spring, pointed head, sharp cutting edges without facet

Mua hàng

23 01 140 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - LT001000225

Liên hệ

23 01 140 - Kìm mỏ nhọn  KNIPEX -#  LT001000225

Mua hàng

19 01 130 | 19 01 130 SB | 19 03 130 | - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - LT001000200

Liên hệ

19 01 130 |  19 01 130 SB | 19 03 130 | - Kìm mỏ nhọn  KNIPEX -# LT001000200

Mua hàng

16 90 130 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000196

Liên hệ

16 90 130 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000196

Mua hàng

16 80 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000193

Liên hệ

16 80 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - #  LT001000193

Mua hàng

16 65 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000191

Liên hệ

16 65 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - #  LT001000191

Mua hàng

16 64 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000189

Liên hệ

16 64 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - #LT001000189

Mua hàng

16 60 100 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000187

Liên hệ

16 60 100 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000187

Mua hàng

16 60 06 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000185

Liên hệ

16 60 06 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000185

Mua hàng

16 60 05 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000183

Liên hệ

16 60 05 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000183

Mua hàng

16 30 135 SB - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - LT001000178

Liên hệ

16 30 135 SB - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000178

Mua hàng

16 20 16 SB | 16 20 28 SB | 16 20 165 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX -...

Liên hệ

16 20 16 SB | 16 20 28 SB | 16 20 165 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000174

Mua hàng

16 40 150 | 16 40 150 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - LT001000180

Liên hệ

16 40 150 | 16 40 150 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000180

Mua hàng

15 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 449370

Liên hệ

449370 Insulation strippers KNIPEX
Knipex 15, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, head polished, handles covered with plastic, with opening spring. For stripping insulation from thin wires, stripping groove matched to a diameter, not  adjustable.

Mua hàng

1426 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - 449297

Liên hệ

1426 -  Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - # 449297, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức

Mua hàng

14 22 160 | 14 22 160 SB | - Kìm cắt - tuốt dây KNIPEX - LT001000163

Liên hệ

14 22 160  | 14 22 160 SB |  - Kìm cắt - tuốt dây KNIPEX - # LT001000163. Vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, with multicomponent sheaths. Electrically hardened precision cutters, cutter hardness approx. 60 HRC.

Mua hàng

1396 - Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - 440125

Liên hệ

1396 - Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - # 440125, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức

Mua hàng

1392 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 450015

Liên hệ

450012 Electrician‘s pliers KNIPEX
Knipex 1302, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished. Precision cutting edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 60 HRC, for cutting soft, medium-hard and hard wire.

Mua hàng

13 81 | 12 82 | 13 86 | 13 91 | 13 96 | - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - LT001000148

Liên hệ

13 81 | 12 82 | 13 86 | 13 91 | 13 96 | - Kìm mỏ nhọn  KNIPEX -# LT001000148

Mua hàng

1302 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 450012

Liên hệ

450012 Electrician‘s pliers KNIPEX
Knipex 1302, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished. Precision cutting edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 60 HRC, for cutting soft, medium-hard and hard wire.

Mua hàng

12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - LT001000129

Liên hệ

12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - # LT001000129

Mua hàng

12 64 180 - Kìm tuốt dây tự động Knipex - LT001000124

Liên hệ

12 64 180  - Kìm tuốt dây tự động Knipex - # LT001000124 

Mua hàng

Kìm tuốt dây tự động Knipex - 12 62 180 | 12 62 180 SB

Liên hệ

Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động  với cỡi dây tới 6 mm²

Mua hàng

12 40 200 SB - Kìm tuốt dây Knipex - LT001000114

Liên hệ

12 40 200 SB -  Kìm tuốt dây Knipex - # LT001000114

Mua hàng

12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 | - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX...

Liên hệ

12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 |   - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX - # LT001000104

Mua hàng

1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - 449590

Liên hệ

1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - # 449590

Mua hàng

11 82 130 - Kìm tuốt dây KNIPEX - LT001000096

Liên hệ

Kìm tuốt dây KNIPEX - # LT001000096

Mua hàng

9531 250 | 9531 280 - Kìm cắt cáp bánh cóc KNIPEX - 442350

Liên hệ

442350 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9531 250. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with special grinding, lacquered 
black, with multicomponent handle sheaths...

Mua hàng

9532 320 - Kìm cắt cáp bánh cóc KNIPEX - 442345.0100

Liên hệ

442345 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9532 320. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with precision grinding, with multicomponent handle sheaths...

Mua hàng

95 11 165 | 9511 200 - Kìm cắt cáp Knipex - 442330

Liên hệ

442330 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9511,special tool steel, forged, oil-hardened, burnished, hardened cutting edges with precision grinding, adjustable screw joint, self locking...

Mua hàng

8905 250 Kìm kẹp ống knipex - 443050

Liên hệ

443050 - Multigrip pliers KNIPEX. Knipex 8905,DIN ISO 8976, of chrome-vanadium electric steel, oil-hardened, chromed,thickwalled multi-component sheaths, with fluted hinge,self-locking, jam protection.

Mua hàng

86 03 150 | 86 03 300 - Kìm kẹp KNIPEX - 443060

Liên hệ

443060 - Plier wrench KNIPEX. Knipex 8603,DIN ISO 5743, tighten screws, grip, hold and bend with a single tool; parallel guided, smooth gripping jaws for gentle assembly...

Mua hàng

87 01 - Kìm kẹp ống kiểu Cobra KNIPEX - 443090

Liên hệ

443090 - Multigrip pliers KNIPEX Cobra® Knipex 8701,chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, black atramentized,head 
polished,handles coated with non-slip plastic, guard prevents crushing injuries. Gripping surfaces with specially hardened teeth, hardness approx...

Mua hàng

85 01 250 - Kìm kẹp ống kiểu Cobra SmartGrip® KNIPEX - 443100.0100

Liên hệ

443100 - Multigrip pliers KNIPEX Cobra SmartGrip. Knipex 85 01 250 ,DIN ISO 8976, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, black atramentized,head polished, gripping surfaces with specially hardened teeth, hardness approx. 61 HRC; handles coated with non-slip plastic, guard prevents crushing injuries.

Mua hàng

88 01 180 | 88 01 250 | 88 01 300- Kìm kẹp ống KNIPEX - 443080

Liên hệ

43080 - Multigrip pliers KNIPEX Alligator®. Knipex 8801,DIN ISO 8976, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, black  atramentized,head polished,handles coated with non-slip plastic.

Mua hàng

4623- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX - 445140

Liên hệ

4623- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX -# 445140 Knipex 4623,DIN 5254 A, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, 90° offset jaws with slip-resistant, stable tips, for installing circlips on shafts; handles covered 
with plastic.

Mua hàng

4421- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX -# 445150

Liên hệ

4421- Kìm mở phe ngoài cong KNIPEX -# 445150 Knipex 4421,DIN 5254 A, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised grey, 90° offset jawswith inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge

Mua hàng