Sản phẩm

8411 - Kìm sửa ống KNIPEX - 443220

Liên hệ

443220 Pipe pliers KNIPEX
Knipex 8411 , special tool steel, forged, oil-hardened, black atramentized, head polished, handles coated with plastic. Jaws with recesses Ø 6 + 10 mm, for very narrow screw connections.

Mua hàng

8751 - Kìm mỏ quạ kiểu Cobra® ES KNIPEX - 443095

Liên hệ

443095 Multigrip pliers KNIPEX Cobra® ES
Knipex 8751, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, black atramentized, head polished, handles coated with non-slip plastic, guard prevents crushing injuries.

Mua hàng

7172 - Kìm cộng lực KNIPEX - 442520

Liên hệ

442520 Bolt cutters KNIPEX
Knipex 7172, cutters in chrome-vanadium high-performance steel, forged, oil-hardened, edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 62 HRC, cutting power up to 48 HRC.

Mua hàng

7122 CoBolt® - Kìm cắt công lực KNIPEX - 442510

Liên hệ

442510 Compact bolt cutters KNIPEX
Knipex 7122 CoBolt®DIN ISO 5743, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oil-hardened, atramentized black

Mua hàng

7112 CoBolt® - Kìm cắt công lực KNIPEX - 442505

Liên hệ

442505 Compact bolt cutters KNIPEX
Knipex 7112 CoBolt®DIN ISO 5743, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oil-hardened, atramentized black, handles with slim multicomponent sheaths

Mua hàng

7101 CoBolt® - Kìm cắt công lực KNIPEX - 442500

Liên hệ

442500 Compact bolt cutters KNIPEX
Knipex 7101 CoBolt®DIN ISO 5743, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oil-hardened, atramentized black, handles covered with plastic

Mua hàng

7182 - Kìm cắt KNIPEX - 442215

Liên hệ

442215 Mesh cutters KNIPEX
Knipex 7182, DIN ISO 5743, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black

Mua hàng

6101 - Kìm cắt KNIPEX - 442210

Liên hệ

442210 Bolt end cutting pliers KNIPEX
Knipex 6101, DIN ISO 5743, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edge hardness approx. 64 HRC, for all types of wire, including piano wire; high transmission ratio

Mua hàng

6901 130 | 6701 140 | 6701 160 | 6701 200 | - Kìm cắt KNIPEX - 442180

Liên hệ

442180 Power end cutting pliers KNIPEX
DIN ISO 5748, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx.

Mua hàng

9900 - Kìm cắt càng cua KNIPEX - 442020

Liên hệ

442020 Mechanic‘s nippers KNIPEX
Knipex 9900, Tower pincers, high-grade special tool steel, forged, oil-hardened, cutting edges additionally hardened, cutting edge hardness approx.

Mua hàng

5000 - Kìm cắt càng cua KNIPEX - 442000

Liên hệ

442000 Pincers KNIPEX
Knipex 5000, DIN ISO 9243, of special tool steel, forged, oil-hardened, cutting edges additionally hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, atramentized black, head polished.

Mua hàng

8741 - Kìm mỏ quạ KNIPEX - 443225

Liên hệ

443225  Multiple slip joint spanner KNIPEX
Knipex 8741 , chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened. For metric and imperial nuts and screws with widths across flts from 10 to 32 mm, self-locking from 17 mm

Mua hàng

7005 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - 441757

Liên hệ

441757 Diagonal cutters KNIPEX
Knipex 7005, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, Precision cutting edges (cutting edge hardness approx. 62 HRC) for soft and hard wire
 

Mua hàng

7372 - Kìm cắt KNIPEX - 441643

Liên hệ

441643 Power diagonal cutters KNIPEX
Knipex 7372 TwinForce, DIN ISO 5749, chrome-vanadium high-performance steel, forged, oilhardened, atramentized black, head polished

Mua hàng

7922 ESD - Kìm cắt ESD KNIPEX - 446695

Liên hệ

DIN ISO 9654, chrome-vanadium ball-bearing steel, forged, black-oxide fiish

Mua hàng

7922 - Kìm cắt KNIPEX - 446692

Liên hệ

446692 Electronic diagonal cutters KNIPEX Knipex 7922, DIN ISO 9654, chrome-vanadium ball-bearing steel, forged, black-oxide fiish, bolted joint, ergonomic dual component handle sheaths, opening spring, round head, very precisely ground and sharp cutting edges without bevels

Mua hàng

7742 - Kìm cắt KNIPEX - 447125

Liên hệ

447125 Electronics diagonal cutters KNIPEX  Knipex 7742, DIN ISO 9654, special tool steel, forged, oil-hardened, mirror-polished, stable box joint free of play, ergonomic multicomponent handle sheaths, opening spring, pointed head, sharp cutting edges without facet

Mua hàng

23 01 140 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - LT001000225

Liên hệ

23 01 140 - Kìm mỏ nhọn  KNIPEX -#  LT001000225

Mua hàng

19 01 130 | 19 01 130 SB | 19 03 130 | - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - LT001000200

Liên hệ

19 01 130 |  19 01 130 SB | 19 03 130 | - Kìm mỏ nhọn  KNIPEX -# LT001000200

Mua hàng

16 90 130 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000196

Liên hệ

16 90 130 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000196

Mua hàng

16 80 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000193

Liên hệ

16 80 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - #  LT001000193

Mua hàng

16 65 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000191

Liên hệ

16 65 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - #  LT001000191

Mua hàng

16 64 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000189

Liên hệ

16 64 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - #LT001000189

Mua hàng

16 60 100 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000187

Liên hệ

16 60 100 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000187

Mua hàng

16 60 06 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000185

Liên hệ

16 60 06 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000185

Mua hàng

16 60 05 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - LT001000183

Liên hệ

16 60 05 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp  KNIPEX - # LT001000183

Mua hàng

16 30 135 SB - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - LT001000178

Liên hệ

16 30 135 SB - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000178

Mua hàng

16 20 16 SB | 16 20 28 SB | 16 20 165 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX -...

Liên hệ

16 20 16 SB | 16 20 28 SB | 16 20 165 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000174

Mua hàng

16 40 150 | 16 40 150 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - LT001000180

Liên hệ

16 40 150 | 16 40 150 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000180

Mua hàng

15 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 449370

Liên hệ

449370 Insulation strippers KNIPEX
Knipex 15, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, head polished, handles covered with plastic, with opening spring. For stripping insulation from thin wires, stripping groove matched to a diameter, not  adjustable.

Mua hàng

1426 - Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - 449297

Liên hệ

1426 -  Kìm cắt cách điện 1000V KNIPEX - # 449297, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức

Mua hàng

14 22 160 | 14 22 160 SB | - Kìm cắt - tuốt dây KNIPEX - LT001000163

Liên hệ

14 22 160  | 14 22 160 SB |  - Kìm cắt - tuốt dây KNIPEX - # LT001000163. Vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, with multicomponent sheaths. Electrically hardened precision cutters, cutter hardness approx. 60 HRC.

Mua hàng

1396 - Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - 440125

Liên hệ

1396 - Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - # 440125, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức

Mua hàng

1392 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 450015

Liên hệ

450012 Electrician‘s pliers KNIPEX
Knipex 1302, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished. Precision cutting edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 60 HRC, for cutting soft, medium-hard and hard wire.

Mua hàng

13 81 | 12 82 | 13 86 | 13 91 | 13 96 | - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - LT001000148

Liên hệ

13 81 | 12 82 | 13 86 | 13 91 | 13 96 | - Kìm mỏ nhọn  KNIPEX -# LT001000148

Mua hàng

1302 - Kìm mỏ nhọn KNIPEX - 450012

Liên hệ

450012 Electrician‘s pliers KNIPEX
Knipex 1302, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished. Precision cutting edges additionally inductively hardened, edge hardness approx. 60 HRC, for cutting soft, medium-hard and hard wire.

Mua hàng

12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - LT001000129

Liên hệ

12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - # LT001000129

Mua hàng

12 64 180 - Kìm tuốt dây tự động Knipex - LT001000124

Liên hệ

12 64 180  - Kìm tuốt dây tự động Knipex - # LT001000124 

Mua hàng

Kìm tuốt dây tự động Knipex - 12 62 180 | 12 62 180 SB

Liên hệ

Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động  với cỡi dây tới 6 mm²

Mua hàng

12 42 195 SB - Kìm tuốt dây tự động Knipex - # LT001000118

Liên hệ

12 42 195 SB - Kìm tuốt dây tự động Knipex - # LT001000118. Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động  với cỡi dây tới 10mm². Không phải điều chỉnh bằng tay. Tích hợp tính năng cắt dây nhôm, đồng tới 10 mm.

Mua hàng

12 40 200 SB - Kìm tuốt dây Knipex - LT001000114

Liên hệ

12 40 200 SB -  Kìm tuốt dây Knipex - # LT001000114

Mua hàng

12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 | - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX...

Liên hệ

12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 |   - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX - # LT001000104

Mua hàng

1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - 449590

Liên hệ

1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - # 449590

Mua hàng

11 82 130 - Kìm tuốt dây KNIPEX - LT001000096

Liên hệ

Kìm tuốt dây KNIPEX - # LT001000096

Mua hàng

9531 250 | 9531 280 - Kìm cắt cáp bánh cóc KNIPEX - 442350

Liên hệ

442350 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9531 250. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with special grinding, lacquered 
black, with multicomponent handle sheaths...

Mua hàng