OR
Liên hệ
446090 Electronic flt-nose pliers KNIPEXKnipex 3412, DIN ISO 9655, chrome-vanadium ball-bearing steel, forged, black-oxide fiish, polished head, bolted joint, ergonomic dual component handle sheaths, opening spring
446092 Electronic flt-nose pliers KNIPEX
16 90 130 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000196
16 80 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000193
16 65 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000191
16 64 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - #LT001000189
16 60 100 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000187
16 60 06 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000185
16 60 05 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000183
16 30 135 SB - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000178
16 20 16 SB | 16 20 28 SB | 16 20 165 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000174
16 40 150 | 16 40 150 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000180
12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - # LT001000129
12 64 180 - Kìm tuốt dây tự động Knipex - # LT001000124
Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động với cỡi dây tới 6 mm²
12 40 200 SB - Kìm tuốt dây Knipex - # LT001000114
12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 | - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX - # LT001000104
1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - # 449590
Kìm tuốt dây KNIPEX - # LT001000096
Kìm tuốt dây KNIPEX - # LT001000084
442350 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9531 250. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with special grinding, lacquered black, with multicomponent handle sheaths...
442345 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9532 320. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with precision grinding, with multicomponent handle sheaths...
442330 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9511,special tool steel, forged, oil-hardened, burnished, hardened cutting edges with precision grinding, adjustable screw joint, self locking...
97 52 38 | 97 52 08 - Kìm ép cos pin rỗng KNIPEX - #450058 thiết kế cơ cấu khóa - bánh cóc giúp giảm lực bóp tối đa khi sử dụng, tay cầm thiết kế công thái học chống mỏi khi sử dụng liên tục. Hàng nhập khẩu Đức, bảo hành tới 2 năm.
9752 34 | 9752 35 | 9752 04 | 9752 05 - Kìm ép cos càng trần KNIPEX - #450055
97 52 33 - Crimping tool KNIPEX - #450045.0100.
97 52 36 | 97 52 06 - Kìm ép đầu cos tròn RV KNIPEX - #450035.
12 12 11 - Insulation stripper for solar cables Knipex - #449605.0100. pliers body burnished steel, handles with multicomponent sheaths, shaped knife specially matched to multi-ply insulation and RADOX® insulation for solar cables.
Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động với cỡi dây tới 10mm².
12 40 200 / 12 50 200 Có thiết kế độc đáo, tuốt dây tự động, luỡi cắt tự lựa kích cỡ dây và tuốt vỏ mượt mà, không gây hại đến lõi dây. Hàng nhập khẩu Đức, bảo hành 2 năm.
11 05 160 - Kìm tuốt dây KNIPEX - #449300.0100. Special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, handles with thick-walled multicomponent sheaths. For conductors with single.
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-10 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 2.5 - 10 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-06 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.14 - 6 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-02 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.03 - 2.08 mm2
Dao tách vỏ cáp Knipex - #1630-135SB (Cable stripper), khả năng tách vỏ cáp với đường kính 6 - 29 mm
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531280 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 380 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531250 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 240 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9532320 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tới 600 mm2
Kìm ép cos tròn 4 điểm kẹp Knipex - #975-65DG(Four mandrel crimping plier for turned contacts), khả năng ép cos tròn 4 điểm kẹp với tiết diện dây từ 0.14-6 mm2
Kìm ép cos tròn 4 điểm kẹp Knipex - #975-63DG(Four mandrel crimping plier for turned contacts), khả năng ép cos tròn 4 điểm kẹp với tiết diện dây từ 0.08-2.5 mm2
Kìm ép cos kim Knipex - #9752-34 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos pin rỗng đôi trần từ 0.1 - 2.5 mm2
Kìm ép cos kim Knipex - #9752-38 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos kim từ 0.25 - 6 mm2
Kìm ép cos 3 màu RV Knipex - #9752-36 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos 3 màu RV từ 0.5 - 6 mm2
Kìm cắt cáp cách điện 1000V Knipex - #9516-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cáp cách điện 1000V Knipex - #9516-165, dài 165 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Sản phẩm cùng loại