OR
Liên hệ
Kìm mũi cong KNIPEX -# 440300
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated,half-round, pointed jaws, offset by 40°,finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thickwalled multicomponent sheaths.
Kìm mũi nhọn KNIPEX -# 440220
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated,half-round, pointed jaws, finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths
0301 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440040
Knipex 0301,DIN ISO 5746, of special tool steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wires; handles covered with plastic
0302 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440030
Knipex 0302,DIN ISO 5746, special tool steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.
0305 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440020
Knipex 0305,DIN ISO 5746, of special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths
0205 - Kìm đa năng KNIPEX -# 440018
Knipex 0205,DIN ISO 5746, high-grade special tool steel, forged, oil-hardened. chrome-plated,with design-optimised joint, meaning that 35% less force is applied. Cutting edge hardness approx. 63 HRC, suitable for all types of wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-10 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 2.5 - 10 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-06 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.14 - 6 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-02 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.03 - 2.08 mm2
Dao tách vỏ cáp Knipex - #1630-135SB (Cable stripper), khả năng tách vỏ cáp với đường kính 6 - 29 mm
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531280 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 380 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531250 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 240 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9532320 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tới 600 mm2
Kìm cắt ống PVC mỏng Knipex - #9020-185 (Pipe cutter), chuyên dụng cắt ống PVC mỏng với đường kính lên tới 25 mm
Kìm ép cos tròn 4 điểm kẹp Knipex - #975-65DG(Four mandrel crimping plier for turned contacts), khả năng ép cos tròn 4 điểm kẹp với tiết diện dây từ 0.14-6 mm2
Kìm ép cos tròn 4 điểm kẹp Knipex - #975-63DG(Four mandrel crimping plier for turned contacts), khả năng ép cos tròn 4 điểm kẹp với tiết diện dây từ 0.08-2.5 mm2
Kìm ép cos kim Knipex - #9752-34 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos pin rỗng đôi trần từ 0.1 - 2.5 mm2
Kìm ép cos kim Knipex - #9752-38 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos kim từ 0.25 - 6 mm2
Kìm ép cos 3 màu RV Knipex - #9752-36 (Crimp lever plier Preciforce), khả năng ép cos 3 màu RV từ 0.5 - 6 mm2
Vali dụng cụ kéo tay cao cấp Knipex - #002141LE, kích cỡ 480 x 105 x 370 mm
Bộ dụng cụ 48 chi tiết cách điện 1000V Knipex - #989914, bao gồm 48 chi tiết cách điện và hộp bảo vệ.
Bộ dụng cụ cách điện 1000V Knipex - #989912, bao gồm 26 chi tiết cách điện và hộp bảo vệ.
Kìm mũi nhọn cách điện 1000V KNIPEX - #2626-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cáp cách điện 1000V Knipex - #9516-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cáp cách điện 1000V Knipex - #9516-165, dài 165 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cách điện 1000V Knipex - #7006-180, dài 180 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cách điện 1000V Knipex - #7006-160, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt cách điện 1000V Knipex - #7006-140, dài 140 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-250, dài 250 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-200, dài 200 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-180, dài 180 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7406-160, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm cắt trợ lực cách điện 1000V Knipex - #7306-160, dài 160 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm kẹp đa năng cách điện 1000V Knipex - #8726-250SB, dài 250 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Mỏ lết kìm đa năng cách điện 1000V Knipex - #8607-250, dài 250 mm & cách điện theo chuẩn VDE - Đức
Kìm mũi nhọn đa chức năng knipex - #13 02160 bao gồm tính năng cắt, tuốt dây, ép cos, kẹp giữ và tạo lỗ. Kìm mũi nhọn đa chức năng knipex - #13 02160 tiện lợi khi sử dụng.
449640 - Jacket-stripping toolsWEIDMÜLLERType AM 12 for cutting shielded UTP and STP data cables up to 4 mm2
442340 Cable shears WEIDMÜLLER. In high-strength special steel, precise one-hand cutting tool with optimal leverage, ratchet system for stepwise cutting, unlocking possibility in every cutting edge position...
Crimping tool WEIDMÜLLER - #450070.0200. Crimping wire end ferruleswithout exchanging dies or crimping punches
Crimping tool WEIDMÜLLER - #450060. Crimping wire end ferruleswithout exchanging dies or crimping punches
450050 - Crimping tool WEIDMÜLLER. Made in Germany
Kìm ép cos tròn trần WEIDMÜLLER - #450040. Made in Germany
Được sản xuất với công nghệ đặc biệt cao
449680 - Jacket-stripping tool WEIDMÜLLERCST vario, for coaxial cable and round (shielded) data cables from Ø 2.5 - 8 mm, 1, 2 and 3-level insulation stripping in a single work step
Kìm ép cos kim Weidmuller - # PZ 10 (Crimping tool), khả năng ép cos kim và pin rỗng từ 0.14-10 mm2 (AWG26-7), kìm có dạng khuôn bấm tự động điều chỉnh theo tiết diện dây vô cùng tiện lợi và chính xác.
Dụng cụ tuốt cáp Weidmuller - #9204190000 (Cable Stripper), khả năng tuốt cáp từ 6 - 17 mm
Dụng cụ tuốt cáp Weidmuller - #9204350000 (Cable Stripper), khả năng tuốt cáp từ 2.5 - 8 mm
Dụng cụ tuốt cáp Weidmuller - #9005700000 (Cable Stripper), khả năng tuốt cáp từ 2.5 - 8 mm
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Sản phẩm cùng loại