| Mã sản phẩm | Tổng chiều dài (mm) | Búa tương thích Danh nghĩa (g) | Mẫu tương thích | Mã Trusco | Khối lượng (g) |
| TTH-02K | 381 | 100 | TTH-02 | 288-9790 | 83 |
| TTH-04K | 491 | 250 | TTH-04 | 288-9803 | 134 |
| Mã sản phẩm | Tổng chiều dài (mm) | Búa tương thích Danh nghĩa (g) | Mẫu tương thích | Mã Trusco | Khối lượng (g) |
| TTH-02K | 381 | 100 | TTH-02 | 288-9790 | 83 |
| TTH-04K | 491 | 250 | TTH-04 | 288-9803 | 134 |