Đầu tuýp đen vuông 1/2 inch thuộc dòng 790 Series. Chuyên dụng cho máy xiết bulong đai ốc, chịu momen lớn, tốc độ quay cao. Hợp kim Chrome Vanadium phủ phosphast. Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn DIN 3121-G 12,5, ISO1174. Tiêu chuẩn sử dụng, vận hành DIN 3129, ISO 2725-2.
Cỡ nhỏ | cỡ trung | cỡ lớn |
Đối với dòng đầu khẩu đen này, khi sử dụng cần có thêm chốt xỏ an toàn và vòng đêm khóa sao su. Đặc biệt chú ý với các thiết bị có vận tốc quay lớn.
Mã sp | Size đầu tuýp | Chiều dài tổng |
---|---|---|
790-10 | 10mm | 36mm |
790-11 | 11mm | 36mm |
790-12 | 12mm | 36mm |
790-13 | 13mm | 36mm |
790-14 | 14mm | 37mm |
790-15 | 15mm | 37mm |
790-16 | 16mm | 37mm |
790-17 | 17mm | 37mm |
790-18 | 18mm | 38mm |
790-19 | 19mm | 38mm |
790-20 | 20mm | 38mm |
790-21 | 21mm | 39mm |
790-22 | 22mm | 39mm |
790-23 | 23mm | 39mm |
790-24 | 24mm | 42mm |
790-25 | 25mm | 42mm |
790-26 | 26mm | 42mm |
790-27 | 27mm | 45mm |
790-28 | 28mm | 45mm |
790-29 | 29mm | 45mm |
790-30 | 30mm | 49mm |
790-32 | 32mm | 49mm |
790-34 | 34mm | 51mm |
790A-3/8 | 3/8 inch | 35mm |
790A-7/16 | 7/16 inch | 35mm |
790A-1/2 | 1/2 inch | 35mm |
790A-9/16 | 9/16 inch | 35mm |
790A-5/8 | 5/8 inch | 35mm |
790A-11/16 | 11/16 inch | 35mm |
790A-3/4 | 3/4 inch | 35mm |
790A-13/16 | 13/16 inch | 38mm |
790A-7/8 | 7/8 inch | 38mm |
790A-15/16 | 15/16 inch | 38mm |
790A-1 | 1 inch | 38mm |
790A-1. 1/16 | 1 1/16 inch | 40mm |
790A-1.1/8 | 1 1/8 inch | 50mm |
790A-1 1/4 | 11/4 inch | 50mm |
790A-1.5/16 | 1 5/16 inch | 50mm |