Mã đặt hàng | Thông số | ||
432000.0100 | Dải làm việc(Nm): 0.1...0.6 Chiều dài tay nắm(mm): 127 Đường kính tay nắm Ø(mm): 23 | ||
432000.0200 | Dải làm việc(Nm): 0.4...1 Chiều dài tay nắm(mm): 127 Đường kính tay nắm Ø(mm): 23 | ||
432000.0300 | Dải làm việc(Nm): 0.8...2 Chiều dài tay nắm(mm): 131 Đường kính tay nắm Ø(mm): 30 | ||
432000.0400 | Dải làm việc(Nm): 1...5 Chiều dài tay nắm(mm): 138 Đường kính tay nắm Ø(mm): 36 | ||
432000.0500 | Dải làm việc(Nm): 2...8 Chiều dài tay nắm(mm): 142 Đường kính tay nắm Ø(mm): 41 |
Wiha 2852, with scale, torque continuously adjustable with setting tool (included in scope
of supply). Ergonomic multi-component handle, extremely handy thanks to light and compact
construction, hexagon socket 4 mm. Handle size optimally tailored for torque range. Click signal
when the set torque value is reached. Accuracy ±6% according to DIN/ISO 6798 (model 0.1-0.6Nm
under 0.3Nm = ±10%). Supplied without replacement blades (see 432030 - 432050), with factory
test certificate, in plastic case.