OR
Liên hệ
Kìm ép cos tròn 4 điểm kẹp Knipex - #975-65DG(Four mandrel crimping plier for turned contacts), khả năng ép cos tròn 4 điểm kẹp với tiết diện dây từ 0.14-6 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9532320 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tới 600 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531250 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 240 mm2
Kìm cắt cáp bánh cóc Knipex-# 9531280 (Cable cutter ratchet type), khả năng cắt cáp tiết diện tới 380 mm2
Dao tách vỏ cáp Knipex - #1630-135SB (Cable stripper), khả năng tách vỏ cáp với đường kính 6 - 29 mm
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-02 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.03 - 2.08 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-06 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 0.14 - 6 mm2
Kìm tuốt dây tự động Knipex - #1212-10 (Precision Insulation Strippers), khả năng tuốt dây chính xác từ 2.5 - 10 mm2
11 05 160 - Kìm tuốt dây KNIPEX - #449300.0100. Special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, handles with thick-walled multicomponent sheaths. For conductors with single.
12 40 200 / 12 50 200 Có thiết kế độc đáo, tuốt dây tự động, luỡi cắt tự lựa kích cỡ dây và tuốt vỏ mượt mà, không gây hại đến lõi dây. Hàng nhập khẩu Đức, bảo hành 2 năm.
Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động với cỡi dây tới 10mm².
12 12 11 - Insulation stripper for solar cables Knipex - #449605.0100. pliers body burnished steel, handles with multicomponent sheaths, shaped knife specially matched to multi-ply insulation and RADOX® insulation for solar cables.
97 52 36 | 97 52 06 - Kìm ép đầu cos tròn RV KNIPEX - #450035.
97 52 33 - Crimping tool KNIPEX - #450045.0100.
9752 34 | 9752 35 | 9752 04 | 9752 05 - Kìm ép cos càng trần KNIPEX - #450055
97 52 38 | 97 52 08 - Kìm ép cos pin rỗng KNIPEX - #450058 thiết kế cơ cấu khóa - bánh cóc giúp giảm lực bóp tối đa khi sử dụng, tay cầm thiết kế công thái học chống mỏi khi sử dụng liên tục. Hàng nhập khẩu Đức, bảo hành tới 2 năm.
442330 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9511,special tool steel, forged, oil-hardened, burnished, hardened cutting edges with precision grinding, adjustable screw joint, self locking...
442345 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9532 320. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with precision grinding, with multicomponent handle sheaths...
442350 - Cable shears KNIPEX. Knipex 9531 250. Special tool steel, oil-hardened, hardened edges with special grinding, lacquered black, with multicomponent handle sheaths...
Kìm tuốt dây KNIPEX - # LT001000084
Kìm tuốt dây KNIPEX - # LT001000096
1221 - Kìm tuốt dây KNIPEX - # 449590
12 12 | 12 13 | 12 14 | 19 13 | 19 14 | - Kìm tuốt dây tự động KNIPEX - # LT001000104
12 40 200 SB - Kìm tuốt dây Knipex - # LT001000114
Thân được chế tạo bằng nhựa tổng hợp, gia cố bằng sợi thủy tinh những điểm gập cần độ cứng cao hơn. Khả năng tuốt dây hoàn toàn tự động với cỡi dây tới 6 mm²
12 64 180 - Kìm tuốt dây tự động Knipex - # LT001000124
12 82 130 SB - Kìm tuốt cáp Knipex - # LT001000129
16 40 150 | 16 40 150 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000180
16 20 16 SB | 16 20 28 SB | 16 20 165 SB | - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000174
16 30 135 SB - Dụng cụ tuốt cáp KNIPEX - # LT001000178
16 60 05 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000183
16 60 06 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000185
16 60 100 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000187
16 64 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - #LT001000189
16 65 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000191
16 80 125 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000193
16 90 130 SB - Dụng cụ tách vỏ cáp KNIPEX - # LT001000196
446092 Electronic flt-nose pliers KNIPEX
446090 Electronic flt-nose pliers KNIPEXKnipex 3412, DIN ISO 9655, chrome-vanadium ball-bearing steel, forged, black-oxide fiish, polished head, bolted joint, ergonomic dual component handle sheaths, opening spring
446155 Flat-nose electronics pliers KNIPEXKnipex 3512, DIN ISO 9655, special tool steel, forged, oil-hardened, mirror polish, precision box joint, ergonomic dual component handle sheaths
446270 Electronic needle-nose pliers pliers KNIPEXKnipex 3422, DIN ISO 9655, chrome-vanadium ball-bearing steel, forged, black-oxide fiish, polished head, bolted joint, ergonomic dual component handle sheaths, opening spring, snipe-nose gripping surfaces ground smooth, edges fiely rounded.
446272 Electronic needle-nose pliers KNIPEX
446552 Electronic round-nose pliers KNIPEX
449310 Insulation strippers KNIPEX Knipex 1102, special tool steel, forged, oil-hardened, atramentised black, head polished, handle with thick-walled multicomponent sheaths. For conductors with single, multiple or fie cores
450009 Crimping tool KNIPEXSpecial steel, high-strength, burnished, with plastic sheaths. For cable cutting, stripping insulation from wires and crimping insulated and uninsulated cable lugs, plug connectors and open-type plug connectors.
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫
Sản phẩm cùng loại