Mã đặt hàng | Đầu cos ép tiêu chuẩn (mm²) | Chiều dài (mm) | Kiểu kẹp |
450045.0100 | 0.5...10 | 220 | 1 điểm kẹp |
97 52 33 - Kìm ép cos tròn trần knipex - 450045.0100
- 450045.0100
- KNIPEX
Liên hệ
97 52 33 - Crimping tool KNIPEX - #450045.0100.
Liên hệ
97 52 33 - Crimping tool KNIPEX - #450045.0100.
Mã đặt hàng | Đầu cos ép tiêu chuẩn (mm²) | Chiều dài (mm) | Kiểu kẹp |
450045.0100 | 0.5...10 | 220 | 1 điểm kẹp |