Tên gọi | Chiều dài trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|
TD-110(Ph No.1/No.2,Slotted 4.5/ 6) | 35 | 35.0 | 86 | 10 | 60 |
Tô vít VESSEL mềm ngắn, mũi vít kết hợp 4 kích thước No.TD-110
- NO.TD-110
- VESSEL
Liên hệ
- Tô vít mềm ngắn, có thể sử dụng 4 kích thước mũi vít.