Mã đặt hàng | Thông số |
437585.0020 | Loại PB 985 Giá đỡ nam châm 451 M - Kích cỡ vít 4 cạnh 1 2 3 Kích cỡ vít lục giác 3 4 5 6 Kích cỡ vít đầu sao T15 T20 T25 |
437585.0050 | Loại PB 9856 Giá đỡ nam châm 451 M Kích cỡ vít dẹt 2 3 4 5 Kích cỡ vít 4 cạnh 1 2 3 |
437585.0070 | Loại PB 989 Giá đỡ nam châm 451 M Kích cỡ vít dẹt 2 3 4 Kích cỡ vít 4 cạnh 1 2 - Kích cỡ vít đầu sao T10 T15 T20 |
437585.0100 | Loại PB 990 Giá đỡ nam châm 451 M Kích cỡ vít dẹt 2 3 4 5 Kích cỡ vít 4 cạnh 1 2 3 Kích cỡ vít lục giác 2.5 3 4 5 6 Kích cỡ vít đầu sao 1xT9 1xT10 1xT15 2xT20 2xT25 1xT27 1xT30 1xT40 Kích cỡ vít đầu sao có lỗ T10 T15 T20 T25 T30 |
437585 - Bit set PB Swiss Tools
Set PB C 6, PrecisionBits, with hexagonal coupler according to DIN 3126 form C 6.3 1/4“ in plastic box with universal holder and bits, Typen PB 985 - 989.