Mã sản phẩm | Chiều rộng trên kích thước phẳng (mm) | Chiều dài tổng thể (kích thước L) (mm) | Cờ lê thanh lục giác Chiều dài dưới cổ (kích thước H) Chỉ hình chữ L (mm) | Mã Trusco | Khối lượng (g) |
TXX-15 SALE | 1.5 | 77 | 14 | 445-3654 | 1.4 |
TXX-20 SALE | 2 | 83 | 16 | 445-3662 | 2.7 |
TXX-25 SALE | 2.5 | 90 | 18 | 445-3671 | 4.7 |
TXX-30 SALE | 3 | 98 | 20 | 445-3689 | 7.3 |
TXX-40 SALE | 4 | 106 | 25 | 445-3697 | 15 |
TXX-50 SALE | 5 | 118 | 28 | 445-3701 | 25 |
TXX-60 SALE | 6 | 137 | 32 | 445-3719 | 42 |
TXX-80 SALE | 8 | 156 | 36 | 445-3727 | 85 |
TXX-100 SALE | 10 | 170 | 40 | 445-3735 | 146 |
TXX-120 SALE | 12 | 207 | 45 | 445-3743 | 250 |
TXX-140 SALE | 14 | 230 | 56 | 445-3751 | 386 |
Lục Lăng TXX
- TXX
- TRUSCO
Liên hệ
So với sản phẩm tiêu chuẩn, nó có mô-men xoắn cao, độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội. Gắn các ổ cắm lục giác một cách an toàn và đảm bảo siết chặt các vít. Mạ crom mờ.