Bộ đồ nghề tiêu chuẩn hệ inch 79 món phù hợp với các tủ dụng cụ của Elora. Elora sản xuất hầu hết các loại dụng cụ, một bộ có thể sử dụng đủ cho nhà máy, gara, xưởng sản xuất…
Các chi tiết đều có độ hoàn thiện cao, vật liệu cao cấp, đáp ứng các chuẩn quốc tế. Bộ dụng cụ thường có giá tốt hơn khi mua lẻ. Có rất nhiều set khác nhau tùy theo từng ngành, có thể oder theo ý khác hàng.
Phiên bản này có nhiều mỏ lết, kìm, tua vít, đục, cưa sắt… nên nó có trọng lượng nặng và giá thành cao.
WS-3A Bộ đồ nghề tiêu chuẩn 79 món Elora hệ inch
12 Cờ lê 2 đầu miệng theo tiêu chuẩn DIN 3110, ISO 3318 size: 1/4×5/16, 5/16×3/8, 3/8 ×7/16, 7/16×1/2, 1/2×9/16, 9/16×5/8, 5/8×11/16, 11/16×3/4, 3/4×7/8, 13/16×7/8, 15/16×1, 1.1/16×1.1/4 AF
8 Cờ lê vòng miệng khuỷu cao, hệ mét và hệ inch, DIN 3113B size: 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4 AF
12 Cờ lê 2 đầu vòng khuỷu cao DIN 838, ELORA Germany size: 1/4×5/16, 5/16×3/8, 3/8×7/16, 7/16×1/2, 1/2×9/16, 9/16×5/8, 5/8×11/16, 3/4×25/32, 13/16×7/8, 15/16×1, 1×1.1/8, 1.1/16×1.1/4 AF
12 Đầu tuýp hệ inch, đầu vuông 1/2″. Sx tại Đức size: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 11/16, 3/4, 25/32, 13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1, 1.1/16, 1.1/8, 1.3/16, 1.1/4 AF
770-L1D cần tự động đầu vuông 1/2 inch, dài 270mm Made in Germany.
770-L3 thanh trượt chữ T dài 300mm, tiêu chuẩn DIN 3122, ISO 3315
770-L Series Thanh nối dài 50-500mm, đầu vuông 1/2 inch.
770-L7 Đầu lắt léo, vuông 1/2 inch, dài 75 mm. Sx tại Đức
Đầu tuýp mở bugi nóng 16mm, đầu chụp có tay xách
2 Thanh nạy lốp xe oto, dài 500mm. ELORA Germany
60-A Mỏ lết đen 4 đến 24 inch, sản xuất tại Đức, hàng chính hãng ELORA
Kìm mỏ quạ 250mm, chuẩn DIN ISO 8976
Kìm mỏ nhọn 200mm đầu tròn, chuẩn DIN ISO 5745
Kìm cắt kim loại cứng có đường kính từ 1,6 – 2,5mm
Kìm mở phe trong mũi thẳng, dài 170mm
Kìm mở phe trong mũi cong 170mm, SX tại Đức
539-IS Tô vít dẹt thân tròn, gốc hình lục lăng. Sx tại Đức
Đục dẹt thân oval, kích thước lưỡi 18×17×11mm
Đục dẹt mũi tam giác, kích thước 150x17x11mm
Đột tâm mũi tròn Ø4mm, thân bát giác 120mm
264 đục nhọn, đột xảm hay drift punch theo tiêu chuẩn DIN 6458 size: 264-120×10×2 mm, 264-120×10×3 mm, 264-120×12×4 mm, 264-120×12×5 mm, 264-120×12×6 mm
Búa kỹ thuật 320mm, trọng lượng đầu búa 500g
Giũa dẹt, kiểu Trung, dài 200mm, cán nhựa cứng
Giũa bán nguyệt, kiểu Trung, dài 200mm
Giũa tròn, kiểu Trung, dài 200mm
189 cưa kỹ thuật 420mm, lưỡi kim loại dài 250-300mm
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 205- | Cờ lê vòng miệng 6mm DIN 3113, Form B - Đầu vòng và miệng cùng kích cỡ - Vòng 12 cạnh, chuẩn ELODrive - Rèn nóng ở áp lực cao, mạ phủ crome. - Vật liệu bằng Chrome Vanadium - Size cờ lê + Chiều dài tổng (mm): 6-127, 7-127, 8-139, 9-149, 10-149, 11-162, 12-170, 13-177, 14-194, 15-214, 16-214, 17-234, 18-245, 19-256, 20-274, 21-274, 22-295 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
2 | 110- | Cờ lê 2 đầu vòng khuỷu cao 6x7mm, chuẩn DIN 838 – Vật liệu: Chrome Vanadium – Hai đầu vòng lệch so với thân 15 độ, lệch sâu. - Size cờ lê + chiều dài tổng (mm): 6x7 - 176, 8x9 - 190, 10x11 - 206, 12x13 - 220, 14x15 - 236, 16x17 - 250, 18x19 - 271, 20x22 - 291, 21x23 - 311, 24x27 - 331, 25x28 - 352, 30x32 - 371 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
3 | 770-LM | Đầu tuýp 10mm, đầu vuông 1/2 inch - Đường kính trong d2 (mm): 23 - Size đầu tuýp + chiều dài tổng + đk ngoài d1 + đk ngoài d2: + 10mm - 40mm - 15.1mm - 23mm + 11mm - 40mm - 16.3mm - 23mm + 12mm - 40mm - 17.7mm - 23mm + 13mm - 40mm - 42.6mm - 23mm + 14mm - 40mm - 18.7mm - 23mm + 15mm - 40mm - 20.2mm - 23mm + 16mm - 40mm - 21.5mm - 23mm + 17mm - 40mm - 43.9mm - 23mm + 18mm - 40mm - 22.7mm - 23mm + 19mm - 40mm - 24.1mm - 23mm + 20mm - 40mm - 25.3mm - 23mm + 21mm - 40mm - 26.5mm - 24mm + 22mm - 40mm - 27.8mm - 23.7mm + 23mm - 40mm - 28.8mm - 24.7mm + 24mm - 40mm - 30.2mm - 24.4mm + 25mm - 42mm - 31.2mm - 25.7mm + 26mm - 42mm - 32.6mm - 24.9mm + 27mm - 44mm - 33.8mm - 26.2mm + 30mm - 44mm - 37.5mm - 28mm + 32mm - 46mm - 44.9mm - 28mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
4 | 770-L1D | Cần tự động đầu vuông 1/2 inch, dài 270mm - Chiều dài tổng: 270mm - Đầu vuông: 1/2 inch. - Trọng lượng: 565 g. - Vật liệu ELORA-Chrome-Vanadium 31CrV3/ 1.2208 - Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn DIN 3120-A 12,5 ISO 1174 - Nhà sản xuất: Elora Germany | |
5 | 770-L3 | Thanh trượt chữ T dài 300mm, tiêu chuẩn DIN 3122, ISO 3315 - Chiều dài tổng: 300mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
6 | 770-L | Thanh nối dài 125mm, đầu vuông 1/2 inch - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3123, ISO 3310 - Đầu vuông theo tiêu chuẩn: DIN 3120, ISO 1174 - Chiều dài (mm): 125, 250 - Đầu vuông: 1/2 inch - Trọng lượng: 190 g - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium Steel 31Cv3 / 1.2208 | |
7 | 770-L7 | Đầu lắt léo, vuông 1/2 inch, dài 75 mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 3120, ISO 1174 - Tiêu chuẩn DIN 3123, ISO 3316 - Trọng lượng: 145 g - Đầu vuông: 1/2" - Chiều dài tổng: 75mm - Vật liệu: Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
8 | 222-16 | Đầu tuýp mở bugi nóng 16mm, đầu chụp có tay xách - Chiều dài tổng: 215mm - Size đầu tuýp: 16x20,8mm - Đầu vuông: 3/8" - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
9 | 165-500 | Thanh nạy lốp xe oto, dài 500mm. ELORA Germany - Chiều dài tổng: 500mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
10 | 60-A | Mỏ lết đen 207mm, mở ngàm Ø30mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 - Con lăn chiều nghịch, thuộc dòng mỏ lết đen. - Phát minh sáng chế của Thụy Điển - Tay cầm làm lớn dần về chuôi, điểm tì tay lớn - Size mỏ lết (inch) + độ mở ngàm (mm) + chiều dài tổng (mm): 8 - 30 - 207, 10 - 34 - 259 - Trọng lượng: 310 g - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
11 | 132-240 | Kìm mỏ quạ 250mm, chuẩn DIN ISO 8976 - Gồm 2 nửa lồng ghép đối xứng nhau - Tạo thế vững chắc, không phát sinh lực nghiêng - Vật liệu: Elora Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Cán trần, có khía giúp bám tay, chống tuột - Thay đổi vị trí ngàm thông qua chốt xoay - Ngàm răng cưa được tôi cứng, bám chắc - 02 ngàm thiết kế đối xứng so le nhau - Bề mặt ngàm đánh bóng, sơn mài màu xanh lam - Đáp ứng theo tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form C - Size kềm: 10' - Độ mở ngàm: 43mm - Chiều dài tổng: 250mm - Kiểu kìm: kềm mỏ quạ - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
12 | 470BI-200 | Kìm mỏ nhọn 200mm đầu tròn, chuẩn DIN ISO 5745 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Kềm mỏ nhọn tay cầm bằng nhựa cao cấp - Trọng lượng: 238 g - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 200mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
13 | 490BI-165 | Kìm cắt kim loại cứng có đường kính từ 1,6 - 2,5mm - Cán cầm bọc nhựa theo chuẩn QUATROLIT 2C - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5749 - Cắt vật liệu có độ cứng: 63-65 HRC - Lực cắt: 2300 N/mm² - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C60 / 1.0601 - Khả năng cắt: Ø2,5mm - Chiều dài tổng: 165mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
14 | 473-J2 | Kìm mở phe trong mũi thẳng Ø19-60mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 5256 Form C - Vật liệu: Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Dùng cho các phe ngoài chuẩn DIN 472, DIN 984 - Bề mặt mạ Crom, tay cầm xẻ rãnh ca rô - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Đáp ứng chuẩn DIN 5256 Form C - Size kềm: 7' - Đk phe cài: Ø19-60mm - Chiều dài tổng: 170mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
15 | 473-J21 | Kìm mở phe trong Ø19-60mm mũi cong 90 độ - Kìm mở phe trong mũi cong 90° - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 5256 Form D - Vật liệu: Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Dùng cho các phe ngoài chuẩn DIN 472, DIN 984 - Bề mặt mạ Crom, tay cầm xẻ rãnh ca rô - Size kềm: 7' - Đk phe cài: Ø19-60mm - Chiều dài tổng: 170mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
16 | 539-IS | Tô vít dẹt 190mm thân tròn, gốc hình lục lăng - Size mũi vít 2 cạnh + chiều dài lưỡi + chiều dài tô vít: + 1,0 x 5,5mm - 100mm - 190mm + 1,2 x 6,5mm - 125mm - 220mm + 1,2 x 8,0mm - 150mm - 260mm + 1,6 x 10,0mm - 175mm - 290mm + 0,6 x 3,5mm - 75mm - 160mm + 1,2 x 6,5mm - 150mm - 245mm - Trọng lượng: 52 g - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
17 | 260-150 | Đục dẹt thân oval, lưỡi 18x17×11mm - Chiều dài tổng: 150mm - Độ rộng lưỡi: 18mm - Vật liệu bằng Chrome Vanadium - Mũi đột dạng bản mỏng, song song - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6453 - Trọng lượng: 180 g - Kích thước: 150 mm - Kích thước lưỡi đục: 17×11mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
18 | 261-150 | Đục dẹt mũi tam giác, kích thước 150x17x11mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6453 - Vật liệu bằng thép hợp kim, rèn nóng ở áp lực cao - Trọng lượng: 215 g - Kích thước: 150 mm - Kích thước lưỡi đục: 17×11mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
19 | 265-10 | Đột tâm mũi tròn Ø4mm, thân bát giác 120mm - Thiết diện thân hình bát giác - Trọng lượng: 65 g - Kích thước: 120 mm - Chiều dài tổng: 120mm - Kích thước lưỡi đục: Ø4mm - ĐK chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
20 | 264 Series | Đục mũi nhọn thân bát giác 120x10x3mm - Mũi đột được tôi cao tần, chống mài mòn, chịu lực xung kích. - Thân đục có thiết diện hình bát giác. - Chiều dài tổng + đường kính mũi + đường kính chuôi: + 120mm - Ø3,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø4,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø5,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø6,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø2,0mm - Ø10mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6458 | |
21 | 1665-500 | Búa kỹ thuật 320mm, trọng lượng đầu búa 500g - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng: 590 g - Trọng lượng đầu búa: 500g - Chiều dài tổng: 320mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
22 | 246-2x200 | Giũa dẹt, kiểu Trung, dài 200mm, cán nhựa cứng - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7261, Shape A. - Giữa được cả trên 3 mặt. - Chiều rộng lưỡi: 30mm - Chiều dày lưỡi: 8mm - Loại lưỡi giũa: Trung, cut 2 - Chiều dài lưỡi: 200mm - Chiều dài tổng: 310mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
23 | 247-2x200 | Giũa bán nguyệt, kiểu Trung, dài 200mm - Loại lưỡi giũa: Trung, cut 2 - Chiều dài lưỡi: 200mm - Chiều dài tổng: 310mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. | |
24 | 248-2x200 | Giũa tròn, kiểu Trung, dài 200mm - Loại lưỡi giũa: Trung, cut 2 - Chiều dài lưỡi: 200mm - Chiều dài tổng: 310mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Nhà sản xuất: Elora Germany | |
25 | 189 | Cưa kỹ thuật 420mm, lưỡi dài 300mm - Dùng được với 2 lưỡi: 250mm, 300mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6473, Sharp B. - Dùng với lưỡi có mật độ 24 răng/inch. - Kèm theo 1 lưỡi 300mm. - Chiều dài tổng: 420mm - Size của cưa: 11 inch. - Điều chỉnh bằng vít cố định. - Tai vặn kiểu tai thỏ, dễ tháo lắp lưỡi. - Trọng lượng: 600g |
Bạn cũng có thể tuyển bộ này thành hệ inch, mã hàng tương ứng là WS-3A, toàn bộ cờ lê và đầu tuýp sẽ được chuyển sang hệ inch. Sự khác biệt được thể hiện trong bảng sau:
(thay 4 mục đầu tiên vào đây)
Mã sp | Số chi tiết | Thành phần | pa_trong-luong |
---|---|---|---|
WS-3M | 80 | ||
WS-3A | 79 |